Máy sản xuất ống nhựa pvc đường kính lớn
Liên Thuận sản xuất dây chuyền ống nhựa PVC dùng để sản xuất ống nhựa U-PVC, C-PVC, ống dẫn nước và ống thải nước PVC đường kính lớn.
THAM SỐ KĨ THUẬT CHỦ YẾU
KÍ HIỆU |
PVC-110 |
PVC-160 |
PVC-250 |
PVC-315 |
PVC-400 |
PVC-630 |
MÁY ĐÙN |
SJSZ51/105 |
SJSZ65/132 |
SJSZ65/132 |
SJSZ80/156 |
SJSZ80/156 |
SJSZ92/188 |
PHẠM VI ỐNG (mm) |
Ф50-Ф110 |
Ф50-Ф160 |
Ф75- Ф250 |
Ф110-Ф315 |
Ф200-Ф400 |
Ф315-Ф630 |
CHIỀU DÀI HỘP ĐỊNH HÌNH CHÂN KHÔNG (MM) |
6000 |
6000 |
6000 |
6000 |
6000 |
6000 |
TỐC ĐỘ KÉO (M/PHÚT) |
0.6-6 |
0.5-5 |
0.4-4 |
0.3-3 |
0.2-2.5 |
0.2-1.5 |
CÔNG SUẤT LẮP MÁY(KW) |
67 |
85 |
95 |
125 |
135 |
255 |
TỔNG CHIỀU DÀI (MM) |
17000 |
18000 |
20000 |
20500 |
28000 |
30000 |
Máy sản xuất ống HDPE đường kính lớn
Công dụng và đặc điểm:
Công ty chúng tôi dựa trên kỹ thuật Châu Âu, nghiên cứu chế tác thành công dây chuyền sản xuất ống thành trong rõng, và có được nhiều bằng sáng chế quốc gia, sản xuất ra ống nhựa nguyên liệu chủ yếu là HDPE, trước tiên qua máy đùn thứ nhất đùn ra ống hình chữ nhật vào máy tạo hình, đồng thời máy đùn thứ hai phun ra keo sợi, ép gợp nhau mà thành. Thành trong và thành ngoài bằng phẳng mịn, quy cách 200-3000mm, căn cứ điều kiện sử dụng khác nhau, độ thép chia làm 4 loại đẳng cấp, cao nhất có thể đạt đến mức 16KN/m2, có thể thích ứng dung dịch có độ PH dưới 10%, ống nhựa này có các ưu điểm như chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ, lưu lượng cao, tuổi thọ dài (50 năm)v.v... có thể thay thế ống làm bằng chất hao tổn cao (xi măng, đúc sắt, gốm sứ v.v...), sử dụng rộng rãi như ống dẫn nước, ống thải nước trong các lãnh vực về đường siêu tốc, kiến thiết thành phố, khu nhà ở, sân vận động, quãng trường, núi khoang, nông nghiệp, cống rãnh, cầu v.v...
Ghi chú: Quy cách ống
Ф200,Ф300,Ф400,Ф500,Ф600,Ф700,Ф800,Ф900,Ф1000,Ф1200,Ф1300,Ф1400,Ф1500,Ф1600,Ф1700,Ф1800,Ф1900, Ф2000,Ф2200,Ф2400,Ф2500,Ф3000
Tham số kỹ thuật chủ yếu |
|||||
Kí hiệu |
Đường kính ống (mm) |
Kiểu máy chủ |
Sản lượng đùn ra (kg/h) |
Công suất lắp máy (kw) |
Chiều dài dây chuyền sản xuất (m) |
600 |
Ф200-Ф600 |
SJ45、SJ65 |
220 |
|
|
800 |
Ф200-Ф800 |
SJ45、 SJ65 |
220 |
|
|
1200 |
Ф400-Ф1200 |
SJ65、SJ75 |
280 |
|
|
1800 |
Ф1000-Ф1800 |
SJ65、SJ90 |
360 |
|
|
2500 |
Ф1500-Ф2500 |
SJ90、SJ120 |
600 |
|
|
3000 |
Ф1800-Ф3000 |
SJ120、SJ120 |
650 |
|